Có 4 kết quả:
极权 jí quán ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ • 極權 jí quán ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ • 集权 jí quán ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ • 集權 jí quán ㄐㄧˊ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
totalitarian
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
totalitarian
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
centralized power (history), e.g. under an Emperor or party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
centralized power (history), e.g. under an Emperor or party
Bình luận 0